Ống hơi PU
Ống hơi PU (Polyurethane) là loại ống dẫn khí nén hoặc chất lỏng được làm từ nhựa Polyurethane, một loại polymer tổng hợp nổi bật với độ dẻo dai, đàn hồi cao, và khả năng chịu áp suất tốt. Ống hơi PU thường có dạng ống tròn, rỗng, với thành ống mỏng nhưng bền, được sản xuất bằng phương pháp đùn (extrusion). Nhờ đặc tính vượt trội như kháng mài mòn, chịu áp lực, và khả năng uốn cong tốt, ống hơi PU là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống khí nén, dẫn dầu, hoặc chất lỏng trong công nghiệp và dân dụng.
Ống hơi PU thường có màu sắc đa dạng (xanh, vàng, đỏ, trong suốt) để dễ phân biệt trong các hệ thống phức tạp. Sản phẩm này được thiết kế để thay thế các loại ống cao su, PVC, hoặc nylon nhờ độ bền cao hơn, trọng lượng nhẹ, và khả năng vận hành linh hoạt.

Hiển thị tất cả 10 kết quả
-
Nhựa PU (Polyurethane), Ống hơi PU
95.000 ₫ – 105.000 ₫ Lựa chọn tùy chọn Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm -
Nhựa PU (Polyurethane), Ống hơi PU
85.000 ₫ – 95.000 ₫ Lựa chọn tùy chọn Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Hiển thị tất cả 10 kết quả
Đặc tính Ống hơi PU
Thuộc tính | Mô tả chi tiết |
---|---|
Chất liệu | Nhựa Polyurethane (Polyester PU hoặc Polyether PU), đùn thành ống rỗng, không bọt khí. |
Độ cứng | 80–95 Shore A, đảm bảo độ dẻo dai và chịu áp suất. |
Khả năng chịu áp suất | – Áp suất làm việc: 6–12 bar (tùy kích thước và độ dày thành ống). – Áp suất nổ: 20–40 bar (gấp 3-4 lần áp suất làm việc). – Phù hợp cho hệ thống khí nén công nghiệp. |
Khả năng chịu lực nén | – Chịu lực nén tốt, không biến dạng khi bị đè ép nhẹ. – Khả năng phục hồi cao sau khi bị nén, không gãy gập khi uốn cong. |
Kích thước | – Đường kính ngoài (OD): 4mm–20mm (phổ biến: 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm). – Đường kính trong (ID): 2.5mm–13mm. – Độ dày thành ống: 0.8mm–2mm. – Chiều dài cuộn: 25m, 50m, 100m, 200m (có thể cắt lẻ theo yêu cầu). |
Màu sắc | Xanh, vàng, đỏ, trong suốt, đen, hoặc tùy chỉnh. Trong suốt giúp quan sát dòng chảy. |
Khả năng chịu nhiệt | – Hoạt động ổn định từ -20°C đến +60°C (tối đa 70°C ngắn hạn). – Polyether PU chịu nhiệt độ thấp tốt hơn (-40°C trong một số trường hợp). – Trên 80°C, ống có thể mềm hoặc mất độ bền. |
Khả năng chịu hóa chất | – Kháng dầu, mỡ, xăng, dung môi nhẹ, và nhiều hóa chất công nghiệp. – Chống ăn mòn, kháng ozone, chống lão hóa. – Polyester PU kháng dầu tốt hơn; Polyether PU chịu nước và thủy phân tốt hơn. |
Tính đàn hồi | – Uốn cong linh hoạt, bán kính uốn nhỏ (10–50mm tùy kích thước). – Phục hồi hình dạng ban đầu sau khi uốn hoặc nén. – Không nứt vỡ khi uốn ở nhiệt độ thấp. |
Khả năng chịu mài mòn | – Chống mài mòn tốt, chịu được ma sát khi kéo lê trên bề mặt thô ráp. – Độ bền cao hơn ống PVC hoặc cao su, phù hợp cho môi trường công nghiệp. |
Độ ma sát | – Bề mặt láng mịn, hệ số ma sát thấp, giảm cản trở dòng chảy. – Chống bám dính bụi, dầu, dễ vệ sinh. |
Khả năng chống nước | – Polyether PU chống nước, thủy phân tốt, phù hợp cho môi trường ẩm. – Polyester PU kém hơn trong môi trường nước. |
Đặc tính khác | – Trọng lượng nhẹ (nhẹ hơn ống cao su hoặc kim loại). – Không độc hại (với PU cấp thực phẩm hoặc y tế). – Chống tĩnh điện (với loại ống PU đặc biệt). – Dễ lắp đặt, cắt, hoặc nối với các đầu nối khí nén. |
Mục đích sử dụng
Ống hơi PU được sử dụng với các mục đích chính sau:
-
- Dẫn khí nén: Truyền tải khí nén trong các hệ thống khí nén công nghiệp, dây chuyền sản xuất, hoặc công cụ khí nén.
-
- Dẫn chất lỏng: Dẫn dầu, nước, hoặc các chất lỏng không ăn mòn trong môi trường công nghiệp và dân dụng.
-
- Chịu áp suất và uốn cong: Đảm bảo hoạt động ổn định trong các hệ thống yêu cầu ống uốn cong mà không bị gãy, nứt.
-
- Kháng hóa chất: Sử dụng trong môi trường có dầu, mỡ, hoặc hóa chất nhẹ.
-
- Giảm trọng lượng: Thay thế ống kim loại hoặc cao su nặng, giúp tối ưu hóa thiết kế hệ thống.
-
- Tăng độ bền: Chống mài mòn, chống nứt vỡ, kéo dài tuổi thọ so với ống PVC hoặc cao su thông thường.
Kích thước ống hơi PU
Dưới đây là bảng các kích thước ống hơi PU (Polyurethane) phổ biến trên thị trường Việt Nam, tập trung vào các đường kính ngoài (OD) và đường kính trong (ID) thường được sử dụng trong công nghiệp, xây dựng, và dân dụng.
Đường kính ngoài (OD) (mm) |
Đường kính trong (ID) (mm) |
Độ dày thành ống (mm) |
---|---|---|
4 | 2.5 | 0.75 |
6 | 4.0 | 1.0 |
8 | 5.0 | 1.5 |
10 | 6.5 | 1.75 |
12 | 8.0 | 2.0 |
16 | 11.0 | 2.5 |
Ứng dụng của Ống hơi PU
Ống hơi PU được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
- Công nghiệp sản xuất: Hệ thống khí nén trong dây chuyền sản xuất ô tô, điện tử, thực phẩm, hoặc dệt may.
-
- Xây dựng: Dẫn khí cho các công cụ khí nén như máy khoan, máy bắn đinh, hoặc máy phun sơn.
-
- Nông nghiệp: Dẫn nước, hóa chất tưới tiêu, hoặc khí nén trong các hệ thống tự động.
-
- Y tế: Dẫn khí hoặc chất lỏng trong thiết bị y tế (với ống PU cấp y tế).
-
- Dầu khí: Dẫn dầu, mỡ, hoặc các chất lỏng công nghiệp trong môi trường khắc nghiệt.
-
- Dân dụng: Ống dẫn nước, khí trong các thiết bị gia dụng, hệ thống tưới cây, hoặc hồ cá.
Liên Hệ Đặt Hàng Ống Hơi PU
Ống hơi PU là giải pháp tối ưu cho các hệ thống khí nén và dẫn chất lỏng nhờ độ bền, tính đàn hồi, và khả năng chịu áp suất vượt trội. Với kích thước đa dạng, khả năng uốn cong linh hoạt, và kháng hóa chất tốt, ống hơi PU đáp ứng nhu cầu từ công nghiệp sản xuất, xây dựng, đến y tế và dân dụng. Vui lòng liên hệ nếu quý khách có nhu cầu về sản phẩm ống hơi PU, ống dẫn khí teflon ptfe…