Nhựa PU (Polyurethane)
Nhựa PU, hay Polyurethane, là một loại polymer được tạo thành từ các đơn vị hữu cơ liên kết bởi liên kết carbamate (urethane). Nó được sản xuất bằng phản ứng giữa isocyanate và polyol, thường với sự hỗ trợ của chất xúc tác hoặc tia UV. Nhựa PU nổi bật với sự kết hợp độc đáo giữa tính đàn hồi của cao su và độ cứng, độ bền của kim loại, khiến nó trở thành vật liệu kỹ thuật công nghiệp lý tưởng, thay thế cao su, nhựa thông thường hoặc kim loại trong nhiều ứng dụng.

Đặc tính nhựa PU Polyurethane
Thuộc tính | Mô tả chi tiết |
---|---|
Độ cứng | Phạm vi từ 30 Shore A (mềm, đàn hồi) đến 95 Shore A (cứng, bền). Có thể tùy chỉnh theo ứng dụng. |
Cường độ chịu lực | Chịu tải trọng cao, độ bền kéo và độ bền xé cao, chống va đập tốt, vượt trội hơn cao su 3-5 lần. |
Màu sắc | Đa dạng: vàng, đỏ, xanh nhạt, trong suốt, hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu. Màu phổ biến nhất là vàng và đỏ. |
Đặc tính vật liệu | – Đàn hồi cao: Khó xé rách, ngay cả ở dạng tấm mỏng. – Chống mài mòn: Gấp 3-5 lần cao su thông thường. – Bám dính tốt với kim loại: Phù hợp làm lớp bọc. – Hấp thụ sốc, giảm rung, giảm ồn: Lý tưởng cho đệm máy, chân máy. – Hệ số ma sát thấp: Chống trơn trượt. – Cách điện, cách nhiệt: Dùng làm lớp bọc cách điện. |
Khả năng chịu hóa chất | – Kháng dầu, xăng, dung môi, và nhiều hóa chất công nghiệp. – Chống ăn mòn hóa học, kháng ozone, chống lão hóa. – Polyester PU kháng dầu tốt hơn Polyether PU. |
Khả năng chịu nhiệt | – Hoạt động ổn định từ -40°C đến +80°C (tối đa 90°C, một số nguồn ghi 110°C). – Trên 100°C, PU có thể hóa dẻo, không phù hợp với môi trường nhiệt độ quá cao. |
Khả năng chống nước | – Polyether PU chống nước và thủy phân tốt. – Polyester PU kém hơn trong môi trường ẩm. |
Khả năng chống bức xạ | Kháng bức xạ tốt, phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường đặc biệt. |
Độ bền kéo và xé | Độ bền kéo cao, chống xé rách vượt trội so với cao su, phù hợp cho các chi tiết chịu lực. |
Sản phẩm nhựa PU do chúng tôi cung cấp
Tấm nhựa PU
-
- Mô tả: Tấm nhựa PU đặc có độ dày từ 1mm đến 100mm, kích thước phổ biến 1m x 2m (có thể đặt khổ rộng 1,2m hoặc 1,4m).
-
- Ứng dụng: Làm đệm chống rung, giảm chấn cho chân máy, mặt máy; gia công chi tiết kỹ thuật như gioăng, phớt; tấm chống ăn mòn; lớp lót trong ngành khai khoáng, in ấn, sản xuất thép.
-
- Ưu điểm: Chịu mài mòn, chịu tải cao, giảm ồn, thay thế cao su hoặc kim loại.
Cây nhựa PU tròn đặc
-
- Mô tả: Thanh tròn PU có đường kính từ 20mm đến 250mm, màu sắc tùy chỉnh (thường là vàng hoặc đỏ).
-
- Ứng dụng: Gia công gioăng, phớt, bạc đỡ, tấm đệm, con lăn, hoặc các chi tiết thay thế kim loại trong luyện kim, khai thác mỏ, và thiết bị y tế (băng cuộn, mạch máu nhân tạo).
-
- Ưu điểm: Chịu lực va đập, chống mài mòn, giảm trọng lượng, không độc hại.
Thanh nhựa PU
-
- Mô tả: Thanh PU có tiết diện vuông, chữ nhật hoặc tùy chỉnh, độ cứng từ 30 đến 95 Shore A.
-
- Ứng dụng: Làm tấm đệm, chi tiết chịu lực, lớp lót băng tải, hoặc gia công theo bản vẽ kỹ thuật.
-
- Ưu điểm: Độ bền cao, chống xé rách, dễ gia công (cắt, khoan, xẻ).
Ống dẫn khí nén PU
-
- Mô tả: Ống PU có kích thước thông dụng từ D4xD6 đến D18xD20, độ dẻo dai cao, màu sắc đa dạng (xanh, vàng, trong).
-
- Ứng dụng: Dẫn khí nén, xăng dầu, gas, hoặc chất lỏng trong công nghiệp và dân dụng. Phổ biến trong hệ thống khí nén, dây chuyền sản xuất.
-
- Ưu điểm: Chống nứt vỡ, chịu áp lực, kháng dầu, linh hoạt ở nhiệt độ thấp.
Cuộn nhựa PU
-
- Mô tả: Cuộn PU có độ dày từ 1mm đến 8mm, khổ rộng 1m, dài 4m (có thể đặt khổ rộng hơn).
-
- Ứng dụng: Làm tấm che chắn, mặt phẳng làm việc chống xước, gioăng phớt chịu dầu, hoặc lớp lót chống dính.
-
- Ưu điểm: Chống mài mòn, dễ cắt lẻ theo yêu cầu, kháng hóa chất và dung môi.
Liên hệ đặt hàng
Nhựa PU là vật liệu kỹ thuật đa năng với các đặc tính vượt trội như độ đàn hồi, chịu mài mòn, kháng hóa chất, và khả năng chịu lực cao. Các sản phẩm như tấm PU, cây tròn, thanh, ống dẫn khí, và cuộn PU đáp ứng nhu cầu đa dạng từ công nghiệp nặng đến y tế và nội thất. Để có báo giá và thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ.